Bạn đang tìm kiếm danh sách các thiết bị điện và cách sử dụng công suất của chúng. Tham khảo “bảng công suất các thiết bị điện trong gia đình, văn phòng: sau đây để tính toán năng lượng tính bị sử dụng theo nhu cầu của bạn.
Dữ liệu dưới đây được thu thập từ các trang web thương mại điện tử uy tín dienmayxanh, nguyenkim. Tuy nhiên, để biết được thông tin chính xác vui lòng xem model và thông số kỹ thuật chi tiết của từng sản phẩm.
Bảng công suất các thiết bị điện trong gia đình, văn phòng
1. Thiết bị điện gia dụng
Thiết bị điện gia dụng | Công suất (~) |
Quạt trần | 60W |
Máy nước nóng điện | 4.500W |
Dụng cụ mở cửa gara | 850W |
Bóng đèn (thông thường) | 75W |
Bóng đèn (LED) | 9W |
Bơm giếng khoan (1/2HP) | 1.050W |
Bơm giếng khoan (1/3HP) | 800W |
2. Thiết bị nhà bếp
Thiết bị nhà bếp | Công suất (~) |
Lò Viba | 1000W |
Lò nướng điện | 2000W |
Máy pha cà phê | 1000W |
Máy rửa chén | 1200W-1500W |
Máy đánh trứng | 300W |
Máy hút mùi | 20W |
Ấm điện/ấm siêu tốc | 1200W |
Bếp điện | 2000W |
Máy xay thực phẩm/máy say sinh tố | 400W |
Bình đựng nước nóng | 1200W |
Tủ lạnh gia đình | 400W |
Tủ lạnh thông minh | 500W |
Tủ đông | 700W |
Nồi cơm điện | 200W |
Bộ lọc nước & làm mát | 70W |
3. Thiết bị công nghệ
Thiết bị công nghệ | Công suất (~) |
Apple TV | 3W |
Bộ thu AV | 450W |
Màn hình máy tính | 25W |
Màn hình LCD | 100W |
Máy tính để bàn (tiêu chuẩn) | 200W |
Máy tính để bàn (chơi game) | 500W |
Máy tính xách tay | 100W |
Model | 7W |
Bộ định tuyến internet tại nhà | 5W |
Điện thoại nhà riêng | 3W |
Máy hủy tài liệu giấy | 150W |
Máy in (Laser) | 600W |
Máy chiếu | 220W |
Máy quét | 10W |
Hệ thống an ninh | 500W |
Router | 7W |
Fax | 60-80W |
TV LCD | 150W |
Truyền hình (CRT) | 500W |
Đầu VCD/DVD | 100W |
Bộ sạc pin điện thoại di động | 25W |
4. Thiết bị giặt là
Thiết bị giặt là | Công suất (~) |
Máy nén khí (1HP) | 1.600W |
Cưa xích 12″ (1.5HP) | 900W |
Máy rung bê tông (1HP) | 1100W |
Máy khoan điện | 600W |
Máy cắt cốt thép 1″ | 2800W |
Đèn pha | 1000W |
Bơm bể phốt (1HP/230V) | 700W |
Cách xác định công suất máy phát điện phù hợp với nhu cầu sử dụng
Để xác định được những thiết bị nào có thể chạy máy phát điện cùng một lúc mà không bị quá tải, bạn cần làm theo các bước sau:
- Liệt kê tất cả các thiết bị trong gai đình, văn phòng của bạn muốn sử dụng máy phát điện trong trường hợp mất điện. (đây là bảng công suất các thiết bị điện bạn có thể tham khảo)
- Tính toán tổng công suất của các thiết bị đó.
- Tùy vào từng loại thiết bị, có những loại máy động cơ như điều hòa, bơm nước, máy nóng lạnh,.. sẽ có công suất khởi động gấp 2, gấp 3 lần so với công suất thiết bị chạy liên tục. Vì vậy, cong suất thực thực thế có thể cao hơn so với công suất ban đầu.
- Sau khi tính toán được công suất thiết bị, thì nên cộng thêm từ 10% – 20% để lựa chọn loại máy phát điện tương đương. Như vậy sẽ giúp động cơ máy phát điện chạy ổn định tốt nhất, hạn chế các trường hợp quá tải, nóng máy.
Lưu ý:
Một số thiết bị điện trong gia đình, văn phòng có thể không biểu thị là watts (W), mà ký hiệu bằng một số đơn vị khác như VA, thì bạn cần quy đổi chúng về cùng một đơn vị để tính toán đúng công suất nhất.
Nguồn:
Bảng công suất các thiết bị điện trong gia đình, văn phòng
1. Thiết bị điện gia dụng
Thiết bị điện gia dụng | Công suất (~) |
Quạt trần | 60W |
Máy nước nóng điện | 4.500W |
Dụng cụ mở cửa gara | 850W |
Bóng đèn (thông thường) | 75W |
Bóng đèn (LED) | 9W |
Bơm giếng khoan (1/2HP) | 1.050W |
Bơm giếng khoan (1/3HP) | 800W |
2. Thiết bị nhà bếp
Thiết bị nhà bếp | Công suất (~) |
Lò Viba | 1000W |
Lò nướng điện | 2000W |
Máy pha cà phê | 1000W |
Máy rửa chén | 1200W-1500W |
Máy đánh trứng | 300W |
Máy hút mùi | 20W |
Ấm điện/ấm siêu tốc | 1200W |
Bếp điện | 2000W |
Máy xay thực phẩm/máy say sinh tố | 400W |
Bình đựng nước nóng | 1200W |
Tủ lạnh gia đình | 400W |
Tủ lạnh thông minh | 500W |
Tủ đông | 700W |
Nồi cơm điện | 200W |
Bộ lọc nước & làm mát | 70W |
3. Thiết bị công nghệ
Thiết bị công nghệ | Công suất (~) |
Apple TV | 3W |
Bộ thu AV | 450W |
Màn hình máy tính | 25W |
Màn hình LCD | 100W |
Máy tính để bàn (tiêu chuẩn) | 200W |
Máy tính để bàn (chơi game) | 500W |
Máy tính xách tay | 100W |
Model | 7W |
Bộ định tuyến internet tại nhà | 5W |
Điện thoại nhà riêng | 3W |
Máy hủy tài liệu giấy | 150W |
Máy in (Laser) | 600W |
Máy chiếu | 220W |
Máy quét | 10W |
Hệ thống an ninh | 500W |
Router | 7W |
Fax | 60-80W |
TV LCD | 150W |
Truyền hình (CRT) | 500W |
Đầu VCD/DVD | 100W |
Bộ sạc pin điện thoại di động | 25W |
4. Thiết bị giặt là
Thiết bị giặt là | Công suất (~) |
Máy nén khí (1HP) | 1.600W |
Cưa xích 12″ (1.5HP) | 900W |
Máy rung bê tông (1HP) | 1100W |
Máy khoan điện | 600W |
Máy cắt cốt thép 1″ | 2800W |
Đèn pha | 1000W |
Bơm bể phốt (1HP/230V) | 700W |
Cách xác định công suất máy phát điện phù hợp với nhu cầu sử dụng
Để xác định được những thiết bị nào có thể chạy máy phát điện cùng một lúc mà không bị quá tải, bạn cần làm theo các bước sau:
- Liệt kê tất cả các thiết bị trong gai đình, văn phòng của bạn muốn sử dụng máy phát điện trong trường hợp mất điện. (đây là bảng công suất các thiết bị điện bạn có thể tham khảo)
- Tính toán tổng công suất của các thiết bị đó.
- Tùy vào từng loại thiết bị, có những loại máy động cơ như điều hòa, bơm nước, máy nóng lạnh,.. sẽ có công suất khởi động gấp 2, gấp 3 lần so với công suất thiết bị chạy liên tục. Vì vậy, cong suất thực thực thế có thể cao hơn so với công suất ban đầu.
- Sau khi tính toán được công suất thiết bị, thì nên cộng thêm từ 10% – 20% để lựa chọn loại máy phát điện tương đương. Như vậy sẽ giúp động cơ máy phát điện chạy ổn định tốt nhất, hạn chế các trường hợp quá tải, nóng máy.
Lưu ý:
Một số thiết bị điện trong gia đình, văn phòng có thể không biểu thị là watts (W), mà ký hiệu bằng một số đơn vị khác như VA, thì bạn cần quy đổi chúng về cùng một đơn vị để tính toán đúng công suất nhất.
Nguồn: https://hyundainhatnang.com/bang-cong-suat-thiet-bi-dien-gia-dinh-van-phong/